Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hạt, rết, rít, yết
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+274C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0