Có 1 kết quả:

chuồn
Âm Nôm: chuồn
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Unicode: U+274C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chuồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuồn chuồn; phận mỏng cánh chuồn