Có 1 kết quả:

riện
Âm Nôm: riện
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+274C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

riện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến riện