Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huỳnhTổng nét: 20
Bộ:
trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰虫熒Nét bút:
丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶ノノ丶Unicode:
U+274CCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận