Có 2 kết quả:

rómrạm
Âm Nôm: róm, rạm
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨フノ一一丨フ丨丨一
Unicode: U+274E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 44

Bình luận 0

1/2

róm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sâu róm

rạm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rạm