Có 2 kết quả:

vichvích
Âm Nôm: vich, vích
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一丨一丶
Unicode: U+274EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

vich

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vich (con vích: rùa biển)

vích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một loại rùa biển