Có 1 kết quả:

sam
Âm Nôm: sam
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丨フ一ノフノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+274F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

sam

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sam