Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hạt, rết, rít, yết
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0