Có 1 kết quả:

bậu
Âm Nôm: bậu
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Unicode: U+27519
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

bậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bậu vào