Có 1 kết quả:

phong
Âm Nôm: phong
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フ丨丶フ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mật phong (ong mật)