Có 1 kết quả:

điu
Âm Nôm: điu
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+2753F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

điu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liu điu (rắn nhỏ)