Có 1 kết quả:

trai
Âm Nôm: trai
Tổng nét: 23
Bộ: trùng 虫 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶
Unicode: U+2755A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc trai