Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: trùng 虫 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨フノフ一一
Unicode: U+2756A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5