Có 1 kết quả:

rạm
Âm Nôm: rạm
Tổng nét: 23
Bộ: trùng 虫 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Unicode: U+2756D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rạm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rạm