Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tì
Tổng nét: 28
Bộ: trùng 虫 (+22 nét)
Nét bút: ノ丨フノ丶一一フノフ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 28
Bộ: trùng 虫 (+22 nét)
Nét bút: ノ丨フノ丶一一フノフ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0