Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tào
Tổng nét: 32
Bộ: trùng 虫 (+26 nét)
Nét bút: 一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+275A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0