Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nốc,
nụcTổng nét: 8
Bộ:
huyết 血 (+2 nét)
Hình thái:
⿰血力Nét bút:
ノ丨フ丨丨一フノUnicode:
U+275A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận