Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: huyết 血 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一丨フ一一
Unicode: U+275AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp