Có 1 kết quả:

máu
Âm Nôm: máu
Tổng nét: 11
Bộ: huyết 血 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノフノフ丨
Unicode: U+275B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

máu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máu mủ, mạch máu, dòng máu