Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: huyết 血 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+275B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0