Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: huyết 血 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶丶一丨フ一一一ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1