Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dũngTổng nét: 13
Bộ:
hành 行 (+7 nét)
Hình thái:
⿻行甬Nét bút:
ノノ丨フ丶丨フ一一丨一一丨Unicode:
U+275F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận