Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 15
Bộ: hành 行 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ丨フフ丶丨ノ丶一一丨
Unicode: U+275FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

huy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy chương, quốc huy