Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bẹo,
biểu,
vẹo,
vếuTổng nét: 10
Bộ:
y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
⿻衣毛Nét bút:
丶一ノ一一フノフノ丶Unicode:
U+2761DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận