Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kìTổng nét: 9
Bộ:
y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻂斤Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノノ一丨Unicode:
U+2763BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận