Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶丶一ノフノ丶
Unicode: U+2763D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1