Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻂古Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨丨フ一Thương Hiệt: LJR (中十口)
Unicode:
U+27656Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận