Có 1 kết quả:

truồng
Âm Nôm: truồng
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+2767D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

truồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trần truồng