Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
y 衣 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⻂甬Nét bút:
丶フ丨ノ丶フ丶丨フ一一丨Thương Hiệt: LNIB (中弓戈月)
Unicode:
U+27694Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận