Có 1 kết quả:

váy
Âm Nôm: váy
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一ノノ一一フ
Unicode: U+2769F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

váy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặc váy