Có 1 kết quả:

mền
Âm Nôm: mền
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一一ノ丨
Unicode: U+276AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

mền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mền bông