Có 3 kết quả:

nệmđềmđệm
Âm Nôm: nệm, đềm, đệm
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Unicode: U+276CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/3

nệm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằm nệm

đềm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm đềm

đệm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đệm đàn; đệm giường; vòng đệm