Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liệt
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフ一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
Unicode: U+276F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1