Có 1 kết quả:

đãy
Âm Nôm: đãy
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+276F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đãy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấy; ở đấy