Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一一一丨一一一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: YYYHV (卜卜卜竹女)
Unicode: U+2770F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pui4

Bình luận 0