Có 1 kết quả:

trễ
Âm Nôm: trễ
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶丨フ一丶フ丶丶フ
Unicode: U+27710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trễ xuống