Có 1 kết quả:

mớ
Âm Nôm: mớ
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+27717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng mớ, một mớ