Có 1 kết quả:

viền
Âm Nôm: viền
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+27718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

viền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường viền