Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bẹo, biểu, vẹo, vếu
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一丶一ノフ丨丨一一フノフノフノ丶
Unicode: U+2772B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0