Có 1 kết quả:

xười
Âm Nôm: xười
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフノ一一丨一丨フ一一
Unicode: U+27739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xười

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lười xười