Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chử
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一一一ノ丨フ一一一
Unicode: U+27759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一一一ノ丨フ一一一
Unicode: U+27759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0