Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khổi, ngội, ổi
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一丨一ノフフ丶丶一ノフノ丶
Unicode: U+2775B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1