Có 1 kết quả:

rách
Âm Nôm: rách
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨一丨一一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
Unicode: U+27766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rách rưới