Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giápTổng nét: 17
Bộ:
y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
⿲⻂耳衣Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨丨一一一丶一ノフノ丶Unicode:
U+2776FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận