Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạtTổng nét: 18
Bộ:
y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻂歇Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶Unicode:
U+2777DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận