Có 1 kết quả:

dải
Âm Nôm: dải
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Unicode: U+2778A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

dải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm