Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái: 𦥑
Nét bút: ノ丨一一一丨一丨フ一フ一一丶一ノフノ丶
Unicode: U+2779C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1