Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chêm, chiêm, xiêm
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一ノ一フノフ一丨一丨フ一
Unicode: U+2779F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1