Có 2 kết quả:

yếmướm
Âm Nôm: yếm, ướm
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Unicode: U+277A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

yếm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yếm đào (tấm che ngự phái nữ)

ướm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ướm thử