Có 1 kết quả:

toạc
Âm Nôm: toạc
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Unicode: U+277A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

toạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rách toạc